MÁY BỌ ĐIỆN TỬ JUKI 1900A cũ giá rẻ|MÁY MAY NAM HƯNG 0778978962

MÁY BỌ ĐIỆN TỬ JUKI 1900A cũ giá rẻ|MÁY MAY NAM HƯNG 0778978962

  • MÁY BỌ ĐIỆN TỬ JUKI 1900A đã qua sử dụng

  • Mô tả: HIỆU :JUKI LOẠI MÁY: JUKI TINHG TRẠNG:MÁY CŨ
  • Giá: Liên hệ
  • Ngày đăng:20-06-2022
  • Lượt xem: 638

MÁY BỌ JUKI 1900A_MÁY MAY NAM HƯNG lH: 0778978962

Dòng máy may LBH – 1900A đã được đơn giản hóa, tinh chỉnh loại bỏ các chức năng không cần thiết, chỉ giữ lại những chức năng đủ để cho ra đường may chất lượng theo tiêu chuẩn JUKI. Ngoài ra, máy còn hỗ trợ người sử dụng với hệ thống ổn định nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất.

Tính năng của máy đính bọ Juki điện tử LK-1900A

  • Thiết kế chuyên dụng giúp giảm tiếng ồn, độ rung, có tính bền bỉ cao.
  • Dễ sử dụng, chân vịt nâng tối đa 14mm. Ròng rọc tay đã được thiết kế để chứa một hốc sâu để cho phép người vận hành giữ ròng rọc một cách chắc chắn và xoay nó dễ dàng.
  • Thiết kế liền trục, motor được lắp trực tiếp và trục máy và khi được cắm điện motor sẽ không chạy ngay mà bạn cần phải nhấn vào bàn đạp may để khởi động nó.
  • Có khả năng tiết kiệm điện năng từ 70% đến 80% so với các dòng máy cơ thông thường khác.

Thông số kỹ thuật máy đính bọ Juki điện tử LK-1900A

  1. Khu vực may ………………………………………. … X (bên) hướng 40 mm Y (dọc) hướng 30 mm
  2.  Max. tốc độ may ……………………………….. * 3.000 rpm (Khi nốt may là ít hơn 5 mm trong X-hướng và 3,5 mm trong Y -direction.)
  3. Chiều dài Stitch ………………………………………. … 0,1-10,0 mm (có thể điều chỉnh trong bước 0.1 mm)
  4.  Chuyển động nguồn cấp dữ liệu của chân kẹp việc ………………. tức ăn liên tục (2-trục ổ đĩa bằng động cơ bước)
  5. Đột quỵ thanh kim ……. …………………………… 41.2 mm.
  6. Needle ……………………………………….. ……….. DP x 5, DPx17
  7. Lift của kẹp việc chân ……………………………. 13 mm (tiêu chuẩn) Max. 17 mm
  8. Shuttle ……………………………………….. ……….. chuẩn móc bán quay (dầu bấc dầu bôi trơn)
  9. Dầu bôi trơn ………………………………………. . New Defrix dầu số 2 (cung cấp bởi tàu chở dầu)
  10. Ghi dữ liệu ……………………………………… EE -PROM (128Kbyte) E-PROM (32kbyte)
  11. Mở rộng / Giảm cơ sở …………………… 20% đến 200% (1% bước) theo hướng X và Y hướng tương ứng
  12. Mở rộng / Giảm phương pháp …………………. mở rộng Pattern / giảm có thể được thực hiện bằng cách tăng / giảm chiều dài khâu
  13. Max. giới hạn tốc độ may ………………….. 400 * 3.000 rpm (100 bước rpm)
  14. Lựa chọn mẫu ………. ………………………….. Xác định kiểu dữ liệu mẫu số (1-200)
  15. Bobbin đề cập … ………………………… UP / loại DOWN (0-9999)
  16. Động cơ máy may ………………………….. động cơ servo
  17. Kích thước ……………………………………….. … W: 1.200 mm L: 660 mm H: 1.100 mm (Sử dụng bảng tiêu chuẩn và đứng.)
  18. Trọng lượng ……………………………………….. ……….. máy đầu 42 kg, hộp điều khiển 16,5 kg
  19. Công suất tiêu thụ ………………………………. 320 W
  20. Điều hành Nhiệt độ …………………. 5 C đến 35 độ C
  21. Điều hành phạm vi độ ẩm ………………………. 35% đến 85% (Không ngưng tụ sương)
  22. Dòng điện áp ….. …………………………………….. điện áp định mức 10% 50 / 60 HZ
  23. Tiếng ồn ……………………………………….. …………. tiếng ồn nơi làm việc liên quan đến tốc độ may n = 3.000 min-1: LPA ≦ 84 dB (A) đo tiếng ồn theo tiêu chuẩn DIN 45.635-48-A-1.

* Giảm tối đa. tốc độ may phù hợp với các điều kiện may.
* Max. may tốc độ của LK-1900AWS (tăng gấp đôi dung móc) là 2.700 rpm.

 

Không có mô tả ảnh.

Không có mô tả ảnh.

CÔNG TY TNHH TM DV NAM HƯNG

Địa chỉ : 29/3 KP5 TÂN THỚI NHẤT 1B PHƯỜNG TÂN THỚI NHẤT QUẬN 12 

Hotline : 0778.978.962 -  0862.886.639 

Website : maymaychinhhang.com.vn

Email : maymaynamhung@gmail.com

 

wechat
Chat fanpage